Bảo Lưu Quyền Sở Hữu: Lá Chắn Pháp Lý Quan Trọng Trong Giao Dịch Dân Sự

20Th4

Bảo Lưu Quyền Sở Hữu: Lá Chắn Pháp Lý Quan Trọng Trong Giao Dịch Dân Sự

Trong dòng chảy không ngừng của các giao dịch dân sự (GDDS), việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên luôn là mối quan tâm hàng đầu. Đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, nơi các hoạt động mua bán, trao đổi tài sản diễn ra thường xuyên và đa dạng, nhu cầu tìm kiếm những biện pháp pháp lý an toàn, linh hoạt ngày càng trở nên cấp thiết. Một trong những biện pháp đáng chú ý được Bộ luật Dân sự năm 2015 ghi nhận là biện pháp bảo lưu quyền sở hữu.

1. Bản chất của biện pháp bảo lưu quyền sở hữu

Bảo lưu quyền sở hữu là biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ được áp dụng trong các hợp đồng mua bán hoặc trao đổi tài sản. Theo đó, bên bán có quyền giữ lại quyền sở hữu tài sản cho đến khi bên mua hoàn tất nghĩa vụ thanh toán. Nói cách khác, quyền sở hữu tài sản không được chuyển giao ngay lập tức mà sẽ bị “treo lại” như một biện pháp phòng ngừa rủi ro trong trường hợp bên mua không thanh toán như cam kết.

Biện pháp này được ví như “lá chắn pháp lý” giúp bên bán kiểm soát rủi ro, đặc biệt trong những giao dịch có giá trị lớn hoặc bên mua không có năng lực tài chính mạnh.

2. Chủ thể và đối tượng áp dụng

Bên mua chính là bên bảo đảm, còn bên bán là bên nhận bảo đảm trong quan hệ bảo lưu quyền sở hữu. Đối tượng của biện pháp này bắt buộc phải là tài sản – cụ thể là vật không tiêu hao, tức tài sản có thể sử dụng nhiều lần mà không mất đi tính năng sử dụng ban đầu.

Một số điều kiện cần thiết để tài sản trở thành đối tượng hợp lệ của biện pháp bảo lưu quyền sở hữu bao gồm:

  • Phải được phép giao dịch;

  • Thuộc sở hữu của bên bán;

  • Được xác định rõ về chủng loại, chất lượng, giá trị;

  • Không đang là đối tượng của biện pháp bảo đảm khác (trừ khi có sự đồng ý).

3. Phạm vi và hình thức áp dụng

Dù được quy định trực tiếp trong hợp đồng mua bán, nhưng trên thực tế, biện pháp bảo lưu quyền sở hữu cũng có thể áp dụng cho hợp đồng trao đổi tài sản – vốn được xem là một dạng đặc biệt của hợp đồng mua bán theo quy định tại Điều 455 Bộ luật Dân sự 2015.

Về hình thức, biện pháp này phải được lập thành văn bản hoặc ghi nhận trong hợp đồng mua bán, nhằm tạo cơ sở pháp lý rõ ràng, tránh các tranh chấp phát sinh. Nếu bảo lưu được thỏa thuận sau khi ký hợp đồng, thì cần lập thành phụ lục hợp đồng với hình thức phù hợp theo quy định pháp luật (ví dụ: nếu hợp đồng chính đã được công chứng thì phụ lục cũng phải công chứng).

4. Hệ quả pháp lý và quyền của các bên

Một trong những điểm mạnh của biện pháp bảo lưu quyền sở hữu là trong thời gian nghĩa vụ chưa được thực hiện đầy đủ, tài sản vẫn thuộc sở hữu của bên bán. Điều này đồng nghĩa với việc:

  • Nếu bên mua vi phạm nghĩa vụ, bên bán có quyền đòi lại tài sản từ bên mua hoặc cả người thứ ba (nếu có);

  • Bên bán có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu việc vi phạm gây tổn thất;

  • Tuy nhiên, bên bán cũng phải hoàn trả lại số tiền đã nhận, trừ đi phần hao mòn hoặc giá trị tăng thêm của tài sản (nếu có).

5. Khi nào bảo lưu quyền sở hữu chấm dứt?

Theo Điều 334 Bộ luật Dân sự 2015, biện pháp bảo lưu quyền sở hữu chấm dứt trong các trường hợp:

  • Bên mua đã thanh toán đầy đủ nghĩa vụ;

  • Bên bán đã nhận lại tài sản;

  • Các bên thỏa thuận chấm dứt việc bảo lưu.

Việc chấm dứt này mang tính minh bạch và tạo điều kiện để quyền sở hữu được chuyển giao hợp pháp, tránh xung đột pháp lý về sau.

zalo
facebook