Trong thực tiễn tố tụng hình sự, các khái niệm “tự thú” và “đầu thú” thường được nhắc đến như những tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, không ít người còn nhầm lẫn hoặc chưa hiểu rõ sự khác biệt giữa hai khái niệm này cũng như hậu quả pháp lý mà chúng mang lại. Dưới góc nhìn pháp lý, việc phân biệt rạch ròi hai hành vi này có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định chính xác tình tiết giảm nhẹ, từ đó đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho người phạm tội cũng như bảo đảm sự nghiêm minh của pháp luật.
Luật Sao Kim xin trân trọng giới thiệu cùng quý anh chị và các bạn bài phân tích dưới đây:
1. Khái niệm “Tự thú” và “Đầu thú”
Căn cứ vào điểm h, i khoản 1 Điều 4 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, số 101/2015/QH13 có hiệu lực từ ngày 01/01/2018, hai khái niệm này được giải thích như sau:
Tự thú là việc người phạm tội tự nguyện khai báo với cơ quan, tổ chức về hành vi phạm tội của mình trước khi tội phạm hoặc người phạm tội bị phát hiện.
Đầu thú là việc người phạm tội sau khi bị phát hiện đã tự nguyện ra trình diện và khai báo với cơ quan có thẩm quyền về hành vi phạm tội của mình.
Như vậy, điểm khác biệt cốt lõi giữa hai hành vi này nằm ở thời điểm người phạm tội khai báo:
Tự thú: Người phạm tội chủ động khai báo trước khi bị phát hiện.
Đầu thú: Người phạm tội chỉ ra trình diện, khai báo sau khi hành vi phạm tội hoặc bản thân đã bị phát hiện.
2. Hậu quả pháp lý của “Tự thú” và “Đầu thú”
Cả hai hành vi này đều được pháp luật ghi nhận là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, thể hiện chính sách khoan hồng của Nhà nước đối với người phạm tội biết ăn năn, hối cải.
Theo điểm r khoản 1 Điều 51 Bộ luật Hình sự 2015, số 100/2015/QH13 có hiệu lực từ ngày 01/01/2018, được sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 12/2017/QH14, “người phạm tội tự thú” là một trong các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
Đối với “đầu thú”, khoản 2 Điều 51 quy định: “Khi quyết định hình phạt, Tòa án có thể coi đầu thú hoặc tình tiết khác là tình tiết giảm nhẹ, nhưng phải ghi rõ lý do giảm nhẹ trong bản án.”
Như vậy, về mặt pháp lý:
Tự thú là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự bắt buộc phải được xem xét khi quyết định hình phạt.
Đầu thú là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự có thể được xem xét, tức là Tòa án có quyền, nhưng không bắt buộc phải áp dụng, và phải nêu rõ lý do trong bản án.
Ngoài ra, theo điểm d khoản 1 Điều 3 Bộ luật Hình sự 2015 được sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 12/2017/QH14, Nhà nước khoan hồng đối với người tự thú, đầu thú, thành khẩn khai báo, tố giác đồng phạm, lập công chuộc tội, tích cực hợp tác với cơ quan có trách nhiệm trong việc phát hiện tội phạm hoặc trong quá trình giải quyết vụ án, ăn năn hối cải, tự nguyện sửa chữa hoặc bồi thường thiệt hại gây ra.
3. Thủ tục tiếp nhận người tự thú, đầu thú
Theo Điều 152 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, khi người phạm tội đến tự thú, đầu thú, cơ quan, tổ chức tiếp nhận phải lập biên bản ghi rõ họ tên, tuổi, nghề nghiệp, chỗ ở và lời khai của người tự thú, đầu thú; đồng thời thông báo ngay cho Cơ quan điều tra hoặc Viện kiểm sát. Trong thời hạn 24 giờ kể từ khi tiếp nhận, Cơ quan điều tra có thẩm quyền phải thông báo bằng văn bản cho Viện kiểm sát cùng cấp.
4. Ý nghĩa thực tiễn
Việc phân biệt rõ “tự thú” và “đầu thú” có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định chính xác tình tiết giảm nhẹ, đảm bảo quyền lợi cho người phạm tội, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả đấu tranh phòng, chống tội phạm. Người phạm tội chủ động tự thú sẽ được hưởng chính sách khoan hồng rõ ràng hơn so với trường hợp đầu thú.
Kết luận:
“Tự thú” và “đầu thú” đều là những hành vi thể hiện sự ăn năn, hối cải của người phạm tội, được pháp luật ghi nhận là tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, “tự thú” có giá trị giảm nhẹ cao hơn và bắt buộc phải được xem xét khi quyết định hình phạt, trong khi “đầu thú” chỉ là tình tiết có thể được xem xét. Việc hiểu đúng và áp dụng chính xác hai khái niệm này sẽ góp phần bảo đảm công bằng, nhân văn trong thực tiễn xét xử các vụ án hình sự.
Luật sư: Nguyễn Anh Dũng (0913563994)