CÁCH XỬ LÝ KHI CHUYỂN NHẦM TIỀN VÀO TÀI KHOẢN NGƯỜI KHÁC MÀ KHÔNG ĐƯỢC TRẢ LẠI

24Th5

CÁCH XỬ LÝ KHI CHUYỂN NHẦM TIỀN VÀO TÀI KHOẢN NGƯỜI KHÁC MÀ KHÔNG ĐƯỢC TRẢ LẠI

1. Cơ sở pháp lý về nghĩa vụ hoàn trả tiền chuyển nhầm

Theo quy định tại Điều 579 và Điều 580 Bộ luật Dân sự 2015, người nhận tiền chuyển nhầm – dù là do lỗi của ngân hàng hay người chuyển – vẫn có nghĩa vụ phải hoàn trả lại số tiền đó nếu không có căn cứ pháp luật hợp lệ để sở hữu. Cụ thể:

  • Điều 579 quy định rằng: Người chiếm hữu, sử dụng tài sản của người khác không có căn cứ pháp luật hoặc được lợi về tài sản mà không có căn cứ hợp pháp, làm cho người khác bị thiệt hại thì phải hoàn trả khoản lợi đó.

  • Điều 580 quy định rõ hơn: Người chiếm hữu, sử dụng tài sản không có căn cứ pháp luật phải hoàn trả toàn bộ tài sản; nếu tài sản bị mất hoặc hư hỏng thì phải bồi thường bằng tiền hoặc vật cùng loại, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.

=> Như vậy, việc nhận tiền chuyển khoản nhầm mà cố tình không trả lại là hành vi chiếm hữu tài sản trái phép, vi phạm pháp luật, và người nhận có thể bị xử phạt hành chính hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ và giá trị tài sản.

2. Trường hợp biết thông tin người nhận tiền chuyển nhầm

2.1. Tự thỏa thuận với người nhận để hoàn trả tiền

Nếu bạn biết rõ thông tin về người nhận tiền chuyển nhầm (ví dụ: bạn bè, người thân, đối tác, hoặc một người có trong danh bạ giao dịch trước đó), bạn nên liên hệ trực tiếp để yêu cầu họ hoàn trả lại số tiền. Việc thỏa thuận trực tiếp nên được tiến hành sớm, tránh kéo dài gây rủi ro.

Để đảm bảo rõ ràng và tránh tranh chấp sau này, nên lập “Giấy biên nhận hoàn trả tiền” có chữ ký của cả hai bên và có thể có người làm chứng. Giấy này không bắt buộc phải công chứng, nhưng cần ghi rõ các nội dung sau:

  • Họ tên, số CMND/CCCD, địa chỉ của hai bên

  • Số tiền đã chuyển nhầm

  • Ngày giờ hoàn trả

  • Lý do hoàn trả

  • Chữ ký của các bên liên quan

2.2. Trường hợp người nhận không chịu hoàn trả

Nếu người nhận cố tình không trả lại, người chuyển nhầm có thể thực hiện hai hướng xử lý pháp lý như sau:

  • Khởi kiện dân sự tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền để yêu cầu hoàn trả số tiền đã chuyển nhầm, kèm theo lãi (nếu có căn cứ yêu cầu). Hồ sơ khởi kiện cần kèm chứng từ chuyển khoản, biên bản trao đổi (nếu có), và đơn khởi kiện.

  • Trình báo cơ quan công an, vì hành vi cố tình giữ tiền người khác có thể cấu thành hành vi “chiếm giữ trái phép tài sản”, có dấu hiệu hình sự tùy theo giá trị tài sản chiếm giữ.

3. Trường hợp không biết thông tin người nhận tiền nhầm

3.1. Liên hệ ngân hàng ngay lập tức

Nếu bạn không biết người nhận là ai, hãy liên hệ ngay lập tức với ngân hàng nơi bạn thực hiện giao dịch, cung cấp:

  • Ảnh chụp sao kê

  • Chứng từ chuyển khoản nhầm

  • Giải thích về sự việc

Ngân hàng sẽ kiểm tra và có thể thực hiện các bước sau:

  • Nếu số tiền vẫn còn trong tài khoản người nhận: Ngân hàng có thể phong tỏa số tiền này tạm thời và gửi thông báo đến người nhận để yêu cầu xác minh và hoàn trả.

  • Nếu người nhận đã rút hoặc sử dụng hết tiền: Ngân hàng sẽ làm việc với người nhận để đề nghị hoàn trả trong thời hạn nhất định. Trường hợp người nhận không hợp tác, ngân hàng sẽ hướng dẫn bạn khởi kiện hoặc trình báo cơ quan công an.

Lưu ý: Ngân hàng không được tự ý hoàn lại tiền cho bạn nếu không có sự đồng ý của người nhận hoặc quyết định từ cơ quan có thẩm quyền. Do đó, khả năng thu hồi tiền sẽ phụ thuộc vào thiện chí của người nhận và tốc độ xử lý của bạn.

4. Trường hợp người nhận chuyển nhầm đã chuyển tiền cho bên thứ ba

Theo Điều 582 Bộ luật Dân sự 2015, nếu người nhận nhầm tiền đã chuyển tiếp khoản tiền đó cho bên thứ ba, bạn vẫn có quyền:

  • Yêu cầu bên thứ ba hoàn trả lại số tiền, trừ trường hợp bên thứ ba nhận tiền trong tình trạng ngay tình và đã sử dụng hợp pháp (ví dụ: giao dịch mua bán hợp pháp với hóa đơn).

  • Nếu bên thứ ba bị buộc trả tiền, thì họ có quyền yêu cầu người đã chuyển tiền cho họ bồi thường nếu họ bị thiệt hại do phải hoàn trả lại tiền.

Tuy nhiên, các vụ việc liên quan đến bên thứ ba thường phức tạp hơn và có thể cần sự can thiệp của tòa án hoặc công an để làm rõ trách nhiệm.

5. Xử lý hành vi không trả lại tiền chuyển nhầm

5.1. Xử phạt hành chính

Theo điểm đ khoản 2 Điều 15 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, hành vi chiếm giữ tài sản người khác có thể bị xử phạt:

  • Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng

  • Buộc hoàn trả lại tài sản đã chiếm giữ

  • Buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp có được từ hành vi vi phạm

  • Trục xuất nếu là người nước ngoài

5.2. Truy cứu trách nhiệm hình sự

Theo Điều 176 Bộ luật Hình sự 2015, hành vi chiếm giữ trái phép tài sản có thể bị truy cứu hình sự nếu:

  • Giá trị tài sản từ 10.000.000 đồng trở lên

  • Hoặc giá trị dưới 10.000.000 đồng nhưng là di vật, cổ vật, vật có giá trị lịch sử, văn hóa

Mức phạt áp dụng:

  • Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng

  • Cải tạo không giam giữ đến 2 năm

  • Hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 2 năm

  • Nếu giá trị tài sản từ 200 triệu đồng trở lên, mức phạt có thể lên đến 5 năm tù giam

Do đó, người nhận tiền chuyển nhầm cần tuyệt đối không sử dụng khoản tiền đó khi chưa làm rõ tính hợp pháp, và nên hoàn trả lại ngay khi có yêu cầu hợp lý từ người chuyển nhầm.

6. Khuyến nghị dành cho người chuyển nhầm tiền

  • Kiểm tra kỹ lưỡng thông tin người nhận trước khi thực hiện giao dịch chuyển tiền.

  • Lưu giữ mọi hóa đơn, chứng từ, biên lai điện tử, ảnh chụp màn hình khi giao dịch.

  • Nếu phát hiện nhầm lẫn, liên hệ ngay ngân hàng trong vòng 24 giờ để tăng khả năng thu hồi.

  • Hành động càng sớm, khả năng lấy lại tiền càng cao – nếu để chậm trễ, tiền có thể bị rút hoặc tiêu hết.

zalo
facebook