BẢO LĨNH LÀ GÌ? PHÂN BIỆT BẢO LĨNH VÀ BẢO LÃNH

20Th4

BẢO LĨNH LÀ GÌ? PHÂN BIỆT BẢO LĨNH VÀ BẢO LÃNH

BẢO LĨNH LÀ GÌ? PHÂN BIỆT BẢO LĨNH VÀ BẢO LÃNH

1. Khái niệm bảo lĩnh

Bảo lĩnh là một trong những biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự, được cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng áp dụng đối với bị can, bị cáo trong trường hợp có cá nhân hoặc tổ chức đứng ra cam đoan sẽ quản lý, giám sát và bảo đảm rằng người bị áp dụng biện pháp bảo lĩnh sẽ thực hiện đúng nghĩa vụ theo quy định pháp luật. Mục đích chính của biện pháp này là thay thế tạm giam để ngăn ngừa bị can, bị cáo bỏ trốn, tiếp tục phạm tội hoặc gây cản trở hoạt động tố tụng.

Theo quy định tại Điều 121 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, bảo lĩnh là biện pháp ngăn chặn thay thế tạm giam, được áp dụng căn cứ vào tính chất, mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi và nhân thân của bị can, bị cáo. Đây là biện pháp mang tính nhân đạo, tạo điều kiện cho bị can, bị cáo có nhân thân tốt được tại ngoại trong thời gian chờ xử lý vụ án, đồng thời vẫn đảm bảo không làm ảnh hưởng đến quá trình điều tra, truy tố, xét xử.

Bảo lĩnh chỉ áp dụng đối với bị can, bị cáo, tức là những người đã bị khởi tố trong một vụ án hình sự. Thẩm quyền quyết định áp dụng biện pháp này thuộc về Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra; Viện trưởng, Phó Viện trưởng Viện kiểm sát; Chánh án, Phó Chánh án Tòa án hoặc Thẩm phán, Hội đồng xét xử. Cá nhân hoặc tổ chức nhận bảo lĩnh phải làm giấy cam đoan theo quy định, và bị can, bị cáo cũng phải có cam kết tuân thủ đầy đủ các nghĩa vụ tố tụng. Nếu họ vi phạm, có thể bị áp dụng lại biện pháp tạm giam.

2. Chủ thể và điều kiện nhận bảo lĩnh

Người nhận bảo lĩnh có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Đối với tổ chức, phải là cơ quan, đơn vị mà bị can, bị cáo đang công tác, học tập, làm việc, có trách nhiệm quản lý, giám sát. Giấy cam đoan bảo lĩnh phải có xác nhận của người đứng đầu tổ chức.

Đối với cá nhân, chỉ những người thân thích của bị can, bị cáo mới được quyền nhận bảo lĩnh. Các cá nhân này phải từ đủ 18 tuổi trở lên, có nhân thân tốt, thu nhập ổn định, nghiêm chỉnh chấp hành pháp luật và có đủ điều kiện giám sát bị can, bị cáo. Việc bảo lĩnh của cá nhân phải do ít nhất hai người thực hiện, và phải có xác nhận của chính quyền địa phương hoặc nơi làm việc, học tập.

Người nhận bảo lĩnh phải cam kết đảm bảo bị can, bị cáo không bỏ trốn, không tiếp tục phạm tội, không xâm phạm chứng cứ, không đe dọa người làm chứng, bị hại và luôn có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan tiến hành tố tụng. Nếu để xảy ra vi phạm, cá nhân, tổ chức nhận bảo lĩnh có thể bị xử phạt theo quy định.

3. Phân biệt bảo lĩnh và bảo lãnh

Mặc dù tên gọi gần giống nhau, song bảo lĩnh và bảo lãnh là hai chế định hoàn toàn khác nhau, khác về lĩnh vực pháp luật điều chỉnh, bản chất, chủ thể, nội dung và hậu quả pháp lý.

Thứ nhất, về lĩnh vực pháp luật, bảo lĩnh là biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự, nhằm đảm bảo quá trình điều tra, truy tố, xét xử được thực hiện thuận lợi. Ngược lại, bảo lãnh là biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trong quan hệ dân sự, được điều chỉnh bởi Bộ luật Dân sự.

Thứ hai, về bản chất, bảo lĩnh là biện pháp thay thế tạm giam, có mục tiêu hướng tới việc ngăn ngừa hành vi vi phạm tố tụng của bị can, bị cáo. Trong khi đó, bảo lãnh là sự cam kết của bên thứ ba (bên bảo lãnh) với bên có quyền (bên nhận bảo lãnh) rằng sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho người có nghĩa vụ (bên được bảo lãnh) nếu người này không thực hiện nghĩa vụ dân sự theo đúng thỏa thuận.

Thứ ba, về chủ thể, bảo lãnh có thể được thực hiện bởi cá nhân hoặc tổ chức bất kỳ đáp ứng điều kiện pháp lý trong quan hệ dân sự. Còn trong bảo lĩnh, chỉ những người thân thích của bị can, bị cáo mới được phép bảo lĩnh (đối với cá nhân) và chỉ cơ quan, tổ chức có liên quan trực tiếp mới được bảo lĩnh (đối với tổ chức).

Thứ tư, về hình thức, bảo lãnh thường được lập dưới dạng hợp đồng dân sự, có thể công chứng hoặc không, tùy theo yêu cầu của các bên. Bảo lĩnh thì bắt buộc phải có giấy cam đoan theo mẫu và xác nhận của cơ quan có thẩm quyền. Giấy cam đoan thể hiện nghĩa vụ cụ thể của người nhận bảo lĩnh đối với bị can, bị cáo.

Thứ năm, về nội dung và phạm vi nghĩa vụ, trong bảo lãnh, người bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ tài sản hoặc nghĩa vụ thực hiện công việc nếu bên được bảo lãnh không thực hiện. Trong bảo lĩnh, người nhận bảo lĩnh chỉ có nghĩa vụ giám sát, quản lý và bảo đảm việc tuân thủ pháp luật của bị can, bị cáo trong quá trình tố tụng, không thay thế họ thực hiện các nghĩa vụ hình sự.

Thứ sáu, về thời hạn, bảo lãnh chấm dứt khi nghĩa vụ dân sự được hoàn thành hoặc theo thỏa thuận giữa các bên. Bảo lĩnh có thời hạn phụ thuộc vào từng giai đoạn tố tụng: điều tra, truy tố, xét xử hoặc thi hành án, và kết thúc khi người được bảo lĩnh bị tạm giam hoặc chấp hành án.

Cuối cùng, về trách nhiệm pháp lý, trong bảo lãnh, nếu người bảo lãnh không thực hiện nghĩa vụ đúng cam kết, sẽ phải bồi thường thiệt hại cho bên nhận bảo lãnh. Trong bảo lĩnh, nếu bị can, bị cáo vi phạm nghĩa vụ, sẽ bị tạm giam trở lại; người nhận bảo lĩnh có thể bị phạt tiền và không được tiếp tục bảo lĩnh trong tương lai.

zalo
facebook